| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 21/11/2025 | Gia Lai: 67-44 Ninh Thuận: 63-36 | Trúng Gia Lai 67 Trúng Ninh Thuận 36 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 85-62 Quảng Trị: 56-75 Quảng Bình: 92-75 | Trúng Quảng Bình 75 |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 89-19 Khánh Hòa: 45-92 | Trúng Đà Nẵng 19 Trúng Khánh Hòa 45 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 25-81 Quảng Nam: 59-44 | Trượt |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-91 Phú Yên: 67-79 | Trúng Phú Yên 67 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 19-48 Khánh Hòa: 33-93 Thừa Thiên Huế: 79-95 | Trúng Khánh Hòa 33 |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 13-85 Quảng Ngãi: 17-49 Đắk Nông: 58-59 | Trúng Quảng Ngãi 49 |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 56-79 Ninh Thuận: 65-09 | Trúng Ninh Thuận 09 |
| 13/11/2025 | Bình Định: 35-44 Quảng Trị: 27-69 Quảng Bình: 80-42 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 88-98 Khánh Hòa: 90-99 | Trúng Khánh Hòa 99 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 40-23 Quảng Nam: 15-56 | Trúng Đắk Lắk 23 |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 84-48 Phú Yên: 98-42 | Trúng Phú Yên 42 |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 62-64 Khánh Hòa: 98-90 Thừa Thiên Huế: 15-86 | Trúng Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 31-51 Quảng Ngãi: 91-33 Đắk Nông: 76-17 | Trúng Quảng Ngãi 33 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 38-73 Ninh Thuận: 21-81 | Trúng Ninh Thuận 21 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 88-51 Quảng Trị: 51-31 Quảng Bình: 80-50 | Trúng Quảng Bình 80 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 10-14 Khánh Hòa: 32-73 | Trúng Đà Nẵng 14 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 21-85 Quảng Nam: 33-59 | Trúng Đắk Lắk 21 |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 87-81 Phú Yên: 27-49 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 84-53 Khánh Hòa: 28-50 Thừa Thiên Huế: 26-34 | Trúng Kon Tum 53 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 89-33 Quảng Ngãi: 29-64 Đắk Nông: 53-47 | Trúng Đà Nẵng 33 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 71-30 Ninh Thuận: 33-75 | Trúng Gia Lai 71 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 90-96 Quảng Trị: 44-31 Quảng Bình: 42-90 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 40-82 Khánh Hòa: 98-02 | Trúng Khánh Hòa 02 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 67-55 Quảng Nam: 42-56 | Trúng Quảng Nam 56 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 77-90 Phú Yên: 07-90 | Trúng Phú Yên 07 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 33-62 Khánh Hòa: 74-34 Thừa Thiên Huế: 66-24 | Trúng Kon Tum 33 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 18-47 Quảng Ngãi: 71-49 Đắk Nông: 81-84 | Trượt |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 03-73 Ninh Thuận: 10-63 | Trúng Gia Lai 03 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 33-72 Quảng Trị: 63-65 Quảng Bình: 14-85 | Trúng Quảng Trị 65 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 51-18 Khánh Hòa: 28-66 | Trúng Khánh Hòa 28 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 12-39 Quảng Nam: 74-55 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 97-61 Phú Yên: 72-73 | Trúng Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 95-34 Khánh Hòa: 53-70 Thừa Thiên Huế: 25-10 | Trúng Khánh Hòa 70 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 17-79 Quảng Ngãi: 78-19 Đắk Nông: 80-87 | Trúng Đắk Nông 80 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 15-29 Ninh Thuận: 58-32 | Trúng Gia Lai 29 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 28-86 Quảng Trị: 41-58 Quảng Bình: 49-59 | Trúng Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 41-24 Khánh Hòa: 13-79 | Trúng Đà Nẵng 41 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 31-59 Quảng Nam: 27-75 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 43-91 Phú Yên: 20-95 | Trúng Phú Yên 20 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 79-76 Khánh Hòa: 99-17 Thừa Thiên Huế: 29-45 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 65-60 Quảng Ngãi: 27-53 Đắk Nông: 97-91 | Trúng Quảng Ngãi 53 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 79-15 Ninh Thuận: 87-51 | Trúng Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 64-96 Quảng Trị: 25-46 Quảng Bình: 49-61 | Trúng Bình Định 96 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 87-99 Khánh Hòa: 41-15 | Trúng Khánh Hòa 15 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 67-84 Quảng Nam: 98-49 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 18-88 Phú Yên: 46-96 | Trượt |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 92-54 Khánh Hòa: 91-15 Thừa Thiên Huế: 80-25 | Trúng Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 40-69 Quảng Ngãi: 21-39 Đắk Nông: 28-72 | Trúng Đà Nẵng 40 Trúng Đắk Nông 72 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 36-57 Ninh Thuận: 74-37 | Trúng Ninh Thuận 37 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 05-77 Quảng Trị: 32-77 Quảng Bình: 49-53 | Trúng Bình Định 05 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 70-34 Khánh Hòa: 61-40 | Trúng Khánh Hòa 40 |
| Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
| Giải tám | 67 | 36 |
| Giải bảy | 761 | 614 |
| Giải sáu | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| Giải năm | 0780 | 9817 |
| Giải tư | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| Giải ba | 84680 56188 | 15498 29550 |
| Giải nhì | 84585 | 52013 |
| Giải nhất | 55093 | 99138 |
| Đặc biệt | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
0 | 03, 07 | |
1 | 13, 13, 14, 17, 17, 19 | |
2 | 26, 29 | |
3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 38, 38 |
4 | 46 | |
5 | 58 | 50, 51 |
6 | 61, 62, 67 | |
7 | 76 | |
8 | 80, 80, 85, 85, 88 | |
9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |